ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distresses


distress /dis'tres/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn
  cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo
  tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy
a signal of distress → tín hiệu báo lâm nguy
  tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi
  (pháp lý) sự tịch biên

ngoại động từ


  làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
  làm lo âu, làm lo lắng
  bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ
  làm kiệt sức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…