EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distressful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distressful
distressful /dis'tresful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đau buồn, đau khổ, đau đớn
khốn cùng, túng quẫn, gieo neo
hiểm nghèo, hiểm nguy
(như) distressing
← Xem thêm từ distresses
Xem thêm từ distressfully →
Từ vựng liên quan
d
distress
is
re
res
sf
ss
st
str
stress
stressful
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…