EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
distressfully
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
distressfully
distressfully
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
u sầu, buồn rầu
← Xem thêm từ distressful
Xem thêm từ distressing →
Từ vựng liên quan
d
distress
distressful
full
fully
is
re
res
sf
ss
st
str
stress
stressful
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…