ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distressing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distressing


distressing /dis'tresiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((cũng) distressful)
  làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
  làm lo âu, làm lo lắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…