EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Distribution (stats)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Distribution (stats)
Distribution (stats)
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phân phối.
← Xem thêm từ Distribution function
Xem thêm từ Distribution, theories of →
Từ vựng liên quan
at
but
d
Distribution
distribution
ion
is
on
ri
rib
st
sta
str
ta
tat
tats
ti
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…