ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ draw-plate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng draw-plate


draw-plate /'drɔ:pleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…