EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drawing-block
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drawing-block
drawing-block /'drɔ:iɳblɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sổ lề để vẽ
← Xem thêm từ drawing-bench
Xem thêm từ drawing board →
Từ vựng liên quan
awing
bl
bloc
block
d
draw
drawing
in
lo
lock
oc
ock
ra
raw
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…