ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drawing-block

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drawing-block


drawing-block /'drɔ:iɳblɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sổ lề để vẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…