ex. Game, Music, Video, Photography

Duyet’s tomb was desecrated.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tomb. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Duyet’s tomb was desecrated.

Nghĩa của câu:

tomb


Ý nghĩa

@tomb /tu:m/
* danh từ
- mồ, mộ, mả
- (the tomb) sự chết
* ngoại động từ
- chôn, chôn cất; vùi xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…