ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earnests

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earnests


earnest /'ə:nist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đứng đắn, nghiêm chỉnh
  sốt sắng, tha thiết

danh từ


  thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
in earnest → đứng đắn, nghiêm chỉnh
are you in earnest? → anh không đùa đấy chứ?
you are not in earnest → anh lại đùa đấy thôi
'expamle'>it is raining in earnest
  trời đang mưa ra trò

danh từ


  tiền đặt cọc
  sự bảo đảm
  điềm, điều báo hiệu trước
=an earnest of future success → điều báo hiệu cho sự thành công sau này

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…