EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecospecific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecospecific
ecospecific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc loài sinh thái
← Xem thêm từ ecospecies
Xem thêm từ ecosphere →
Từ vựng liên quan
ci
CIF
cif
co
COs
cos
E
e
ec
ic
if
os
pe
sp
spec
specific
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…