EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecosphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecosphere
ecosphere
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh quyển
← Xem thêm từ ecospecific
Xem thêm từ ecossaise →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
E
e
ec
er
ere
he
her
here
os
re
sp
sphere
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…