ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ editors-in-chief

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng editors-in-chief


editors-in-chief /'editəzin'tʃi:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều editors in chief
  chủ bút, tổng biên tập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…