EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
editorship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
editorship
editorship /'editəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công tác thu thập và xuất bản
nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)
← Xem thêm từ editors-in-chief
Xem thêm từ editorships →
Từ vựng liên quan
dito
E
e
edi
edit
editor
editors
hi
hip
it
ITO
or
sh
ship
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…