ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ editorship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng editorship


editorship /'editəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công tác thu thập và xuất bản
  nhiệm vụ chủ bút; chức chủ bút (báo, tập san...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…