EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
educationalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
educationalist
educationalist /,edju:'keiʃənlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà giáo
nhà nghiên cứu, nhà giáo dục học
← Xem thêm từ educational television
Xem thêm từ educationally →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ducat
E
e
education
educational
ion
is
li
list
on
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…