EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
educationally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
educationally
educationally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về phương diện giáo dục
← Xem thêm từ educationalist
Xem thêm từ educationist →
Từ vựng liên quan
all
ally
at
cat
cation
ducat
E
e
education
educational
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…