ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ educationist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng educationist


educationist

Phát âm


Ý nghĩa

  chuyên gia giáo dục

Các câu ví dụ:

1. Hanoi educationist Vu Thu Huong says: "Parents should watch entertainment videos together with their children to preclude toxic stuff" but also to strengthen their bonds.

Nghĩa của câu:

Nhà giáo dục Hà Nội Vũ Thu Hương cho rằng: “Cha mẹ nên cùng con xem các video giải trí để tránh những thứ độc hại” mà còn để tăng cường tình cảm giữa họ.


Xem tất cả câu ví dụ về educationist

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…