EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elaborations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elaborations
elaboration /i,læbə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên
(sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra
← Xem thêm từ elaboration
Xem thêm từ elaborative →
Từ vựng liên quan
ab
abo
at
bo
bora
E
e
el
elaboration
ion
ions
la
lab
labor
on
or
ora
oration
orations
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…