EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embedded object
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embedded object
embedded object
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đối tượng gài trong
← Xem thêm từ embedded loop
Xem thêm từ embedded software →
Từ vựng liên quan
be
bed
bedded
dd
dde
E
e
ec
ect
em
embed
embedded
mb
mbe
ob
object
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…