EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embrasures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embrasures
embrasure /im'breiʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa
lỗ sung đại bác, lỗ châu mai
← Xem thêm từ embrasured
Xem thêm từ embrave →
Từ vựng liên quan
as
br
bra
E
e
em
embrasure
mb
ra
re
res
sure
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…