ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embrasures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embrasures


embrasure /im'breiʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) khoảng đặt khung cửa, ô cửa
  lỗ sung đại bác, lỗ châu mai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…