EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embrave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embrave
embrave
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho thành can đảm; cổ vũ
← Xem thêm từ embrasures
Xem thêm từ embrittle →
Từ vựng liên quan
av
ave
br
bra
brave
E
e
em
mb
ra
rave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…