EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emendatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emendatory
emendatory /'i:mendətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...)
← Xem thêm từ emendator
Xem thêm từ emended →
Từ vựng liên quan
at
da
E
e
em
emend
emendator
en
end
me
men
mend
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…