ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emitter-base capacitance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emitter-base capacitance


emitter-base capacitance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) điện dung cực phát gốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…