EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encephalopathies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encephalopathies
encephalopathy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh não
← Xem thêm từ encephalon
Xem thêm từ encephalopathy →
Từ vựng liên quan
at
ce
cep
E
e
en
ep
ha
halo
hi
hie
hies
lo
lop
op
pa
pat
path
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…