ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encouragements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encouragements


encouragement /in'kʌridʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn
  sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên
  sự giúp đỡ, sự ủng hộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…