ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endless loop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endless loop


endless loop

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) chu trình vô tận = infinite loop

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…