EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engine switch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engine switch
engine switch
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) công tắc máy
← Xem thêm từ engine-shed
Xem thêm từ engine-trouble →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
en
eng
engine
gi
gin
in
it
itch
sw
switch
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…