EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enswathe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enswathe
enswathe /in'sweið/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bọc bằng tã lót, quấn bằng tã lót ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ ensuring
Xem thêm từ enswathement →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
ens
he
sw
swat
swath
swathe
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…