EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enticements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enticements
enticement /in'taismənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo
sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử
← Xem thêm từ enticement
Xem thêm từ enticer →
Từ vựng liên quan
ce
cement
cements
E
e
em
en
ent
entice
enticement
ic
ice
icemen
me
men
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…