ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enticements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enticements


enticement /in'taismənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo
  sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…