ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entireties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entireties


entirety /in'taiəti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái nguyên, trạng thái toàn vẹn; tính trọn vẹn
in its entirety
  hoàn toàn, trọn vẹn
  tổng số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…