EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entireness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entireness
entireness /in'taiənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính toàn vẹn, tính trọn vẹn; tính nguyên vẹn
← Xem thêm từ entirely
Xem thêm từ entireties →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entire
ire
nt
re
ren
renes
ss
ti
tir
tire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…