ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entreaties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entreaties


entreaty /in'tri:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khẩn nài
  lời cầu khẩn, lời nài xin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…