EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entreatment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entreatment
entreatment
Phát âm
Ý nghĩa
xem entreat
← Xem thêm từ entreatingly
Xem thêm từ entreats →
Từ vựng liên quan
at
atm
E
e
ea
eat
en
ent
entreat
me
men
nt
re
tm
treat
treatment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…