EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enwrapping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enwrapping
enwrap /in'ræp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bọc, quấn
to be enwrapped
đang trầm ngâm
to be enwrapped
in slumber
đang mơ màng giấc điệp
← Xem thêm từ enwrapped
Xem thêm từ enwreathe →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enwrap
in
nw
pi
pin
ping
pp
ra
rap
rapping
wrap
wrapping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…