EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enwreathe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enwreathe
enwreathe /in'ri:ð/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)
bện tết
← Xem thêm từ enwrapping
Xem thêm từ enyo →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ea
eat
en
he
nw
re
the
wreath
wreathe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…