ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enwreathe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enwreathe


enwreathe /in'ri:ð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai)
  bện tết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…