EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equivalent voltage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equivalent voltage
equivalent voltage
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện áp tương đương
← Xem thêm từ Equivalent variation
Xem thêm từ equivalently →
Từ vựng liên quan
age
ale
E
e
en
ent
equivalent
lent
lta
nt
qu
ta
tag
vale
vol
volt
voltage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…