EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Equivalent variation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Equivalent variation
Equivalent variation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mức biến động tương đương
+ Xem CONSUMER'S SURPLUS.
← Xem thêm từ equivalent sine wave
Xem thêm từ equivalent voltage →
Từ vựng liên quan
ale
aria
at
E
e
en
ent
equivalent
ion
lent
nt
on
qu
ri
ria
ti
vale
Variation
variation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…