EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erectness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erectness
erectness /i'rektnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng
← Xem thêm từ erectly
Xem thêm từ erectopatent →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
er
ere
erect
re
rec
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…