ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erectness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erectness


erectness /i'rektnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vị trí thẳng đứng; sự đứng thẳng; sự dựng đứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…