ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escalators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escalators


escalator /'eskəleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cầu thang tự động
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản quy định sự điều chỉnh thường kỳ về giá cả hay lượng) ((cũng) escalator clause)

tính từ


  quy định điều chỉnh (giá cả, lượng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…