EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escalatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escalatory
escalatory
Phát âm
Ý nghĩa
xem escalate
← Xem thêm từ escalators
Xem thêm từ escallop →
Từ vựng liên quan
at
cal
E
e
esc
escalator
la
lat
or
sc
scala
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…