EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
estreats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
estreats
estreat /is'tri:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà
← Xem thêm từ estreat
Xem thêm từ estriate →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ea
eat
eats
est
estreat
re
st
str
treat
treats
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…