EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
event handler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
event handler
event handler
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thủ trình cho sự biến
← Xem thêm từ event-driven
Xem thêm từ event interrupt →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
E
e
en
ent
er
eve
even
event
ha
han
hand
handle
handler
nt
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…