Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eventualities
eventuality /i,ventju'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra to be ready for any eventualities → phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra