ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eventualities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eventualities


eventuality /i,ventju'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra
to be ready for any eventualities → phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…