ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhilarative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhilarative


exhilarative /ig'zilərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (exhilarating)
/ig'ziləreitiɳ/ (exhilarative)
/ig'zilərətiv/
  làm vui vẻ, làm hồ hởi

danh từ


  điều làm vui vẻ, điều làm hồ hởi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…