EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exonerative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exonerative
exonerative /ig'zɔnərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để miễn (nhiệm vụ gì...)
để giải tội
← Xem thêm từ exonerations
Xem thêm từ exonerator →
Từ vựng liên quan
at
E
e
er
era
ex
exon
on
one
oner
ra
rat
ti
xon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…