ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explorations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explorations


exploration /,eksplɔ:'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thăm dò, sự thám hiểm
  (y học) sự thông dò
  sự khảo sát tỉ mỉ

@exploration
  sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…