EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
explorations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
explorations
exploration /,eksplɔ:'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thăm dò, sự thám hiểm
(y học) sự thông dò
sự khảo sát tỉ mỉ
@exploration
sự thám hiểm, sự nghiên cứu (trước)
← Xem thêm từ exploration
Xem thêm từ explorative →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
exploration
ion
ions
lo
lor
on
or
ora
oration
orations
pl
plo
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…