ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Factor endowment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Factor endowment


Factor endowment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Nguồn lực sẵn có; Nguồn tài nguyên sẵn có; Sự sở hữu các yếu tố sản xuất; tính sẵn có, lượng các yếu tố sản xuất.
+ Mức độ sẵn có các yếu tố sản xuất trong một vùng hay một nước thường là đất đai, lao động, vốn và kỹ thuật.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…