EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Factor substitution effect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Factor substitution effect
Factor substitution effect
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tác động thay thế yếu tố sản xuất.
← Xem thêm từ Factor reverals
Xem thêm từ Factor utilization →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
bs
bst
ec
ect
eff
effect
f
fa
fact
facto
factor
ion
it
itu
on
or
st
sub
subs
substitution
ti
tit
to
tor
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…