ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faint-heartedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faint-heartedness


faint-heartedness /'feint'hɑ:tidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…