EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faint-heartedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faint-heartedness
faint-heartedness /'feint'hɑ:tidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhút nhát; sự nhút nhát, sự nhát gan
← Xem thêm từ faint-heartedly
Xem thêm từ fainted →
Từ vựng liên quan
ai
art
ea
ear
f
fa
fain
faint
he
hear
heart
in
nt
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…