EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fallow-deer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fallow-deer
fallow-deer /'fæloudiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con đama
← Xem thêm từ fallow
Xem thêm từ fallowing →
Từ vựng liên quan
all
allow
dee
deer
er
f
fa
fall
fallow
lo
low
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…