EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fallowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fallowing
fallowing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng hoang hoá, không trồng trọt
phép để hoá
← Xem thêm từ fallow-deer
Xem thêm từ fallows →
Từ vựng liên quan
all
allow
allowing
f
fa
fall
fallow
in
lo
low
lowing
ow
owing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…